-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tình bạn, tình hữu nghị===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tình bạn===== ==Từ điển...)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'frendʃipn</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==10:58, ngày 26 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Amity, congeniality, sociability, companionability,comradeship, fellowship, conviviality, familiarity, closeness,neighbourliness, harmony, clubbiness, fraternity, brotherhood,sisterhood, alliance: I hope that this affair will not affectthe friendship between our countries. 2 friendliness,amiability, amicability, esteem, warmth, devotion, affection,fondness, attachment, (deep) regard, rapport, intimacy, love:What can I do to regain your friendship?
Tham khảo chung
- friendship : National Weather Service
- friendship : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ