• (Khác biệt giữa các bản)
    (a)
    Hiện nay (13:48, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 15: Dòng 15:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====rán (chiên)=====
    =====rán (chiên)=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=fry fry] : Corporateinformation
     
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====rán chiên=====
    +
    =====rán chiên=====
    -
    =====thịt chiên=====
    +
    =====thịt chiên=====
    =====thịt rán=====
    =====thịt rán=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[brown]] , [[french fry]] , [[fricassee]] , [[frizzle]] , [[pan fry]] , [[saut]]

    Hiện nay

    /frai/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cá hồi hai năm
    Thịt rán

    Ngoại động từ

    Rán, chiên
    to have other fish to fry

    Xem fish


    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    rán (chiên)

    Kinh tế

    rán chiên
    thịt chiên
    thịt rán

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X