• (Khác biệt giữa các bản)
    (lưu)
    (a)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====Rán, chiên=====
    =====Rán, chiên=====
    ::[[to]] [[have]] [[other]] [[fish]] [[to]] [[fry]]
    ::[[to]] [[have]] [[other]] [[fish]] [[to]] [[fry]]
    -
    Xem [[fishs]]
    +
    Xem [[fish]]

    10:39, ngày 21 tháng 10 năm 2008

    /frai/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cá hồi hai năm
    Thịt rán

    Ngoại động từ

    Rán, chiên
    to have other fish to fry

    Xem fish


    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    rán (chiên)
    Tham khảo
    • fry : Corporateinformation

    Kinh tế

    rán chiên
    thịt chiên
    thịt rán

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X