• (Khác biệt giữa các bản)

    Conbo (Thảo luận | đóng góp)
    (New page: == Thông dụng == ===Danh từ=== ---- Từ viết tắt của GRADE POINT AVERAGE, Điểm trung bình - điểm tổng kết (tốt nghiệp) ::Ví dụ: Kim graduated with a GPA ...)
    So với sau →

    02:14, ngày 23 tháng 5 năm 2008

    Thông dụng

    Danh từ


    Từ viết tắt của GRADE POINT AVERAGE, Điểm trung bình - điểm tổng kết (tốt nghiệp)

    Ví dụ: Kim graduated with a GPA of 7.8 - Kim tốt nghiệp với điểm trung bình là 7.8

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X