• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Vải gabađin ( (cũng) gaberdine)===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====(also gaberdine) 1 a smooth durable twill-woven cloth ...)
    So với sau →

    05:50, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vải gabađin ( (cũng) gaberdine)

    Oxford

    N.

    (also gaberdine) 1 a smooth durable twill-woven cloth esp.of worsted or cotton.
    A garment made of this, esp. araincoat. [var. of GABERDINE]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X