• Revision as of 05:11, ngày 24 tháng 5 năm 2008 by Kyykoo (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    'gæbədi:n

    Vải gabađin ( (cũng) gaberdine)

    Oxford

    N.

    (also gaberdine) 1 a smooth durable twill-woven cloth esp.of worsted or cotton.
    A garment made of this, esp. araincoat. [var. of GABERDINE]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X