-
(Khác biệt giữa các bản)(đóng góp từ Gabby tại CĐ Kinhteđóng góp từ Gabby tại CĐ Kythuat)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'gæbi</font>'''/==========/'''<font color="red">'gæbi</font>'''/=====Dòng 10: Dòng 6: =====(thông tục) hay nói, lém, lắm mồm==========(thông tục) hay nói, lém, lắm mồm=====- == Oxford==+ ==Chuyên ngành==- ===Adj.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Oxford===+ =====Adj.==========(gabbier, gabbiest) colloq. talkative. [GAB + -Y(1)]==========(gabbier, gabbiest) colloq. talkative. [GAB + -Y(1)]=====01:06, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Tham khảo chung
- gabby : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ