-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thông tục) hay nói, lém, lắm mồm===== ==Từ điển Oxford== ===Adj.=== =====(gabbier, gabbiest) colloq. talkative. [GA...)(đóng góp từ Gabby tại CĐ Kinhteđóng góp từ Gabby tại CĐ Kythuat)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'gæbi</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 20: Dòng 18: *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=gabby gabby] : National Weather Service*[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=gabby gabby] : National Weather Service- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Tham khảo chung]]06:37, ngày 24 tháng 5 năm 2008
Tham khảo chung
- gabby : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ