• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Mũi nhọn, đầu nhọn===== =====Gậy đầu nhọn (để thúc trâu bò)===== =====(ngành mỏ) cái chồng, cái đục đ...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 29: Dòng 29:
    =====Trời, trời ơi! (ngạc nhiên hoặc mừng rỡ) ( (cũng) by gad)=====
    =====Trời, trời ơi! (ngạc nhiên hoặc mừng rỡ) ( (cũng) by gad)=====
     +
     +
    ===Hình Thái Từ===
     +
    *Ved : [[Gadded]]
     +
    *Ving: [[Gadding]]
    == Hóa học & vật liệu==
    == Hóa học & vật liệu==

    04:08, ngày 23 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mũi nhọn, đầu nhọn
    Gậy đầu nhọn (để thúc trâu bò)
    (ngành mỏ) cái chồng, cái đục đá
    (như) gad-fly
    Sự đi lang thang
    to be on (upon) the gad
    đi lang thang

    Nội động từ ( ( .to .gad .about, .abroad, .out))

    Đi lang thang
    Mọc lan ra um tùm (cây)

    Thán từ

    Trời, trời ơi! (ngạc nhiên hoặc mừng rỡ) ( (cũng) by gad)

    Hình Thái Từ

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    đá đầu nhọn

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cái đục đá
    đầu nhọn
    mũi nhọn

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Usually, gad about or around. gallivant, run around, flitabout, traipse: He's never home, always gadding about, from oneparty to another.

    Tham khảo chung

    • gad : National Weather Service
    • gad : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X