• Revision as of 05:55, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kiến trúc) trang trí nổi
    Trang trí rìa hình trứng (ở chén, đĩa bằng bạc)

    Oxford

    N.

    A decoration on silverware etc., consisting of convex curvesin a series forming an ornamental edge like inverted fluting.[F godron: cf. goder pucker]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X