• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Thán từ=== =====Có chúa chứng giám! (lời thề)===== ==Từ điển Oxford== ===Int.=== =====Archaic an expression of asseveration etc. [GAD...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">g&#230;d'zuks</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    20:46, ngày 30 tháng 5 năm 2008

    /gæd'zuks/

    Thông dụng

    Thán từ

    Có chúa chứng giám! (lời thề)

    Oxford

    Int.

    Archaic an expression of asseveration etc. [GAD(2) +zooks of unkn. orig.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X