• (Khác biệt giữa các bản)
    (Thông dụng)
    (đóng góp từ Gaffe tại CĐ Kinhte)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">gæf</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
    /gæf/
    +
     
    =====Sai lầm, lầm lỗi=====
    =====Sai lầm, lầm lỗi=====
    Dòng 23: Dòng 23:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=gaffe gaffe] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=gaffe gaffe] : Corporateinformation
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
     +
    [[Thể_loại:Tham khảo chung]]

    04:36, ngày 30 tháng 5 năm 2008

    /gæf/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sai lầm, lầm lỗi
    Câu nói hớ, việc làm hớ

    Oxford

    N.

    A blunder; an indiscreet act or remark. [F]

    Tham khảo chung

    • gaffe : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X