• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự vui vẻ; tính vui vẻ; vẻ hoan hỉ===== =====( số nhiều) trò vui; cuộc liên hoan đình đám===== =====Vẻ xán ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'gei&#601;ti</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    21:35, ngày 30 tháng 5 năm 2008

    /'geiəti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự vui vẻ; tính vui vẻ; vẻ hoan hỉ
    ( số nhiều) trò vui; cuộc liên hoan đình đám
    Vẻ xán lạn, vẻ tươi vui

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Cheerfulness, exhilaration, elation, glee, joie de vivre,buoyancy, light-heartedness, blitheness, happiness, felicity,pleasure, delight, joy, joyfulness, joyousness, exultation,merriment, mirth, mirthfulness, jubilation, good or highspirits, sprightliness, liveliness, joviality, jollity,hilarity: The gaiety of the celebration was becominginfectious.
    Often, gaieties. merrymaking, festivity,festivities, celebration, revelry, revels, rejoicing,conviviality, Old-fashioned Brit mafficking: We all joined inthe gaiety of Mardi Gras.
    Colourfulness, brightness,gaudiness, garishness, brilliance, brightness, cheeriness: Thegaiety of her costume was offset by her lugubrious expression.

    Oxford

    N.

    (US gayety) 1 the state of being light-hearted or merry;mirth.
    Merrymaking, amusement.
    A bright appearance.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X