• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Phó từ=== =====Vui vẻ; hoan hỉ===== =====Xán lạn, tươi vui===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===Adv.=== =====Showily, gaudi...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'geili</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    21:35, ngày 30 tháng 5 năm 2008

    /'geili/

    Thông dụng

    Phó từ

    Vui vẻ; hoan hỉ
    Xán lạn, tươi vui

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adv.

    Showily, gaudily, brightly, splendidly, brilliantly,colourfully, flashily, flamboyantly, garishly: The dancersappeared in their gaily coloured dresses.
    Happily,cheerfully, cheerily, gleefully, joyously, joyfully, jubilantly,merrily, blithely, light-heartedly, airily, jauntily,insouciantly: The revellers came cavorting gaily down thestreet.

    Oxford

    Adv.

    In a gay or light-hearted manner.
    With a bright orcolourful appearance.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X