• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Dáng đi===== ::an awkward gait ::dáng đi vụng về == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====dáng...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">geit</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===

    14:16, ngày 8 tháng 6 năm 2008

    /geit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dáng đi
    an awkward gait
    dáng đi vụng về

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    dáng đi
    algic gait
    dáng đì giảm đau
    festinating gait
    dáng đi cập rập (bước ngắn và vội vàng)
    paralytic gait
    dáng đi liệt

    Oxford

    N.

    A manner of walking; one's bearing or carriage as onewalks.
    The manner of forward motion of a runner, horse,vehicle, etc.

    Tham khảo chung

    • gait : Corporateinformation
    • gait : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X