• Revision as of 14:16, ngày 8 tháng 6 năm 2008 by A Huy (Thảo luận | đóng góp)
    /geit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dáng đi
    an awkward gait
    dáng đi vụng về

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    dáng đi
    algic gait
    dáng đì giảm đau
    festinating gait
    dáng đi cập rập (bước ngắn và vội vàng)
    paralytic gait
    dáng đi liệt

    Oxford

    N.

    A manner of walking; one's bearing or carriage as onewalks.
    The manner of forward motion of a runner, horse,vehicle, etc.

    Tham khảo chung

    • gait : Corporateinformation
    • gait : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X