• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đất phế bỏ sau khi đã sàng lọc để lấy quặng===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== ...)
    So với sau →

    08:50, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đất phế bỏ sau khi đã sàng lọc để lấy quặng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đá mạch

    Oxford

    N.

    Valueless earth etc. in which ore is found. [F f. G Ganglode = GANG(1)]

    Tham khảo chung

    • gangue : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X