• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đất phế bỏ sau khi đã sàng lọc để lấy quặng===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">g&#230;&#951;</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    04:10, ngày 12 tháng 6 năm 2008

    /gæη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đất phế bỏ sau khi đã sàng lọc để lấy quặng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đá mạch

    Oxford

    N.

    Valueless earth etc. in which ore is found. [F f. G Ganglode = GANG(1)]

    Tham khảo chung

    • gangue : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X