• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(động vật học) cá nhái===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====(pl. same) 1 any mainly marine fish of the family Belonida...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'gɑ:fiʃ</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    12:21, ngày 17 tháng 6 năm 2008

    /'gɑ:fiʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) cá nhái

    Oxford

    N.

    (pl. same) 1 any mainly marine fish of the family Belonidae,esp. Belone belone, having long beaklike jaws with sharp teeth.Also called NEEDLEFISH.
    US any similar freshwater fish of thegenus Lepisosteus, with ganoid scales. Also called GAR orGARPIKE.
    NZ & Austral. either of two marine fish of the genusHemiramphus. Also called HALFBEAK. [app. f. OE gar spear + fiscFISH(1)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X