• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 41: Dòng 41:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
     +
    ===Toán & tin===
     +
    =====cơ cấu; (cơ cấu) truyền động=====
     +
     +
    ::[[bevel]] [[gear]]
     +
    ::truyền động cônic
     +
    ::[[control]] [[gear]]
     +
    ::truyền động điều khiển
     +
    ::[[landing]] [[gear]]
     +
    ::khung (máy)
     +
    ::[[sun]]-and-planet [[gear]]
     +
    ::truyền động hành tinh
     +
    ::[[worm]] [[gear]]
     +
    ::truyền động trục vít
     +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    Dòng 709: Dòng 723:
    :[[accouter]] , [[adapt]] , [[adjust]] , [[appoint]] , [[arm]] , [[blend]] , [[fit]] , [[fit out ]]* , [[furnish]] , [[harness]] , [[match]] , [[organize]] , [[outfit]] , [[ready]] , [[regulate]] , [[rig ]]* , [[suit]] , [[tailor]] , [[turn out]] , [[equip]] , [[fit out]] , [[rig]] , [[accessory]] , [[apparatus]] , [[apparel]] , [[appliance]] , [[baggage]] , [[belongings]] , [[cam]] , [[clothing]] , [[cog]] , [[cogwheel]] , [[derailleur]] , [[dress]] , [[duds]] , [[equipment]] , [[garb]] , [[garments]] , [[goods]] , [[instrument]] , [[luggage]] , [[machine]] , [[materiel]] , [[mechanism]] , [[paraphernalia]] , [[personal effects]] , [[pinion]] , [[possessions]] , [[prepare]] , [[property]] , [[reverse]] , [[rigging]] , [[sprocket]] , [[stuff]] , [[supplies]] , [[tackle]] , [[things]] , [[trappings]]
    :[[accouter]] , [[adapt]] , [[adjust]] , [[appoint]] , [[arm]] , [[blend]] , [[fit]] , [[fit out ]]* , [[furnish]] , [[harness]] , [[match]] , [[organize]] , [[outfit]] , [[ready]] , [[regulate]] , [[rig ]]* , [[suit]] , [[tailor]] , [[turn out]] , [[equip]] , [[fit out]] , [[rig]] , [[accessory]] , [[apparatus]] , [[apparel]] , [[appliance]] , [[baggage]] , [[belongings]] , [[cam]] , [[clothing]] , [[cog]] , [[cogwheel]] , [[derailleur]] , [[dress]] , [[duds]] , [[equipment]] , [[garb]] , [[garments]] , [[goods]] , [[instrument]] , [[luggage]] , [[machine]] , [[materiel]] , [[mechanism]] , [[paraphernalia]] , [[personal effects]] , [[pinion]] , [[possessions]] , [[prepare]] , [[property]] , [[reverse]] , [[rigging]] , [[sprocket]] , [[stuff]] , [[supplies]] , [[tackle]] , [[things]] , [[trappings]]
    [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    11:45, ngày 25 tháng 2 năm 2009

    /giə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cơ cấu, thiết bị, dụng cụ; đồ gá lắp, phụ tùng
    (kỹ thuật) bánh răng; sự truyền động bánh răng; số (ô tô...)
    bevel gear
    o go into first gear
    Mở số một
    to change gear
    sang số (ô tô...)
    in gear
    khớp bánh răng; gài số
    out of gear
    không khớp bánh răng; không gài số
    (hàng hải) thiết bị tàu thuỷ
    Bộ yên cương ngựa
    Đồ dùng, đồ đạc
    all one's worldly gear
    tất cả những cái mà người ta có; tất cả của cải

    Ngoại động từ

    Sang số (ô tô...)
    to gear up
    lên số
    to gear down
    xuống số
    Hướng cái gì phục vụ cho cái gì
    to gear agriculture to socialist construction
    hướng công nghiệp phục vụ công cuộc xây dựng xã hội chủ nghĩa

    Nội động từ

    Ăn khớp vào nhau (bánh răng)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    cơ cấu; (cơ cấu) truyền động
    bevel gear
    truyền động cônic
    control gear
    truyền động điều khiển
    landing gear
    khung (máy)
    sun-and-planet gear
    truyền động hành tinh
    worm gear
    truyền động trục vít


    Xây dựng

    bánh răng

    Cơ - Điện tử

    Cơ cấu, máy, hệ truyền động, bánh răng, bộ dụng cụ, (v) ăn khớp

    Cơ khí & công trình

    bánh khía răng xoắn

    Kỹ thuật chung

    bánh răng
    annular gear
    bánh răng trong
    back gear
    bộ (bánh răng) biến tốc
    bendix gear pinion
    bánh răng bendix
    bevel gear
    bánh răng côn
    bevel gear
    bánh răng hình côn
    bevel gear
    bánh răng nón
    bevel gear
    bánh răng nón (côn)
    bevel gear cutter
    dao phay bánh răng côn
    bevel gear drive
    truyền động bánh răng côn
    bevel gear generating machine
    máy cắt lăn bánh răng côn
    bevel gear pinion
    bánh răng côn nhỏ chủ động
    bevel gear planing machine
    máy bào bánh răng côn
    bevel gear set
    bộ bánh răng côn (trục sau)
    bevel gear system
    hệ truyền động bánh răng côn
    bevel gear wheel (bevelwheel)
    bánh răng côn
    bottom gear
    bánh răng phía dưới
    bull gear
    bánh răng chính
    central gear
    bánh răng trung tâm
    centre gear
    bánh răng mặt trời
    centre gear
    bánh răng trung tâm
    change gear
    bánh răng thay thế
    change gear box
    hộp bánh răng thay đổi
    change gear box
    hộp thay đổi bánh răng
    change gear case
    hộp bánh răng thay thế
    change gear wheel
    bánh răng thay thế
    changer speed gear
    bánh răng đổi tốc độ
    cluster gear
    cụm trục và bánh răng
    clutch gear
    bánh (răng) li hợp
    cone gear
    bánh răng bậc tháp
    cone gear
    bánh răng côn
    conical gear
    bánh răng côn
    conical gear
    bánh răng nón
    countershaft gear
    bánh răng trục đối
    coupling gear or clutch gear
    bánh răng truyền động
    crank gear
    bánh răng dẫn động
    crankshaft gear
    bánh răng cốt máy
    crown gear
    bánh răng côn dẹt
    crown gear
    bánh răng vành khăn
    crown gear
    vòng bánh răng
    curved-tooth gear coupling
    khớp bánh răng răng cong
    cycloidal gear
    bánh răng xycloit
    cycloidal gear system
    bộ truyền động bánh răng xiclôit
    cycloidal gear teeth
    bánh răng cycloit
    cycloidal gear teeth
    răng bánh răng xycloit
    cylindrical gear
    bánh răng trụ
    differential gear
    bánh răng vi sai
    differential side gear
    bánh răng vi sai nhánh
    double helical gear
    bánh răng chữ V
    double helical gear
    bánh răng xoắn kép
    drive gear
    bánh răng chủ động
    drive gear
    bánh răng dẫn động
    driven gear
    bánh răng bị động
    driving gear
    bánh răng chủ động
    driving gear
    bánh răng dẫn động
    elliptical gear
    bánh răng elip
    EP gear oil
    dầu bôi trơn bánh răng
    epicycle gear
    bộ bánh răng đồng tâm
    epicyclic gear
    bánh răng hành tinh
    epicyclic gear (planetarywheel)
    bộ bánh răng hành tinh
    epicyclic gear train
    bánh răng hành tinh
    epicyclodal gear
    bánh răng hành tinh
    equalizing gear
    bánh răng vi sai
    external gear
    bánh răng ăn khớp ngoại
    external gear
    bánh răng ngoài
    external gear
    bánh răng ngoại tiếp
    face gear
    bánh răng mặt đầu
    face gear
    bánh răng vành khăn
    feed gear
    bánh răng dẫn tiến
    fiber gear
    bánh răng bằng phíp
    following gear
    bánh răng bị dẫn
    following gear
    bánh răng bị động
    gear blank
    phôi bánh răng
    gear box
    hộp bánh răng
    gear cone
    bánh răng nhiều bậc
    gear cone angle
    góc côn bánh răng
    gear cover
    nắp bánh răng
    gear cutting
    sự cắt bánh răng
    gear diameter
    đường kính bánh răng
    gear direct
    dẫn động bánh răng
    gear drive
    sự truyền động bánh răng
    gear drive
    truyền động bằng bánh răng
    gear fabrication
    sự chế tạo bánh răng
    gear grease
    mỡ bánh răng
    gear grease
    mỡ bôi trơn bánh răng
    gear head
    hộp biến tốc bánh răng
    gear hobbing
    sự cắt lăn bánh răng
    gear holding chuck
    mâm cặp bánh răng
    gear hub
    máy bánh răng
    gear idler
    bánh răng tiếp lực
    gear lathe
    máy tiện bánh răng
    gear lubricant
    mỡ bôi trơn bánh răng
    gear master
    bánh răng kiểm tra
    gear master
    bánh răng mẫu
    gear mesh
    cặp bánh răng
    gear milling
    sự dao phay (bánh răng)
    gear oil
    dầu bánh răng
    gear puller
    cái tháo bánh răng, puli
    gear pump
    bơm bánh răng
    gear pump
    máy bơm bánh răng
    gear pump or gear-type oil pump
    bơm bánh răng
    gear ratio
    tỷ số truyền bánh răng
    gear reducer
    bộ giảm tốc bánh răng
    gear segment
    bánh răng hình quạt
    gear set
    bộ bánh răng truyền động
    gear set
    bộ truyền động bánh răng
    gear set
    sự truyền động bánh răng
    gear shaft
    trục bánh răng
    gear shaft
    trục truyền động bánh răng
    gear shaft bushing
    ống lót trục bánh răng
    gear shaving
    sự bào răng bánh răng
    gear stocking cutter
    dao phay thô (bánh) răng
    gear system
    cơ cấu bánh răng
    gear test
    sự kiểm tra bánh răng
    gear tester
    máy thử bánh răng
    gear testing machine
    máy thử bánh răng
    gear thrust
    sức đẩy của bánh răng
    gear tooth
    răng (của) bánh răng
    gear tooth
    răng bánh răng
    gear train
    bộ bánh răng truyền động
    gear train
    bộ truyền động bánh răng
    gear train
    sự chuyển động bánh răng
    gear train
    sự truyền động bánh răng
    gear transmission
    sự truyền động bánh răng
    gear turbine
    tua bin kiểu bánh răng
    gear unit
    cấu bánh răng
    Gear, Spiral bevel
    bánh răng côn xoắn
    gear-teeth milling cutter
    dao phay gọt bánh răng
    gear-tooth generating
    sự cắt lăn bánh răng
    gear-type oil pump
    bơm bánh răng
    gear-type oil pump
    máy bơm dầu kiểu bánh răng
    gear-type pump
    bơm nhớt bánh răng
    gleason gear teeth
    răng cong của bánh răng
    Gleason gear teeth
    răng Gleason của bánh răng
    helical bevel gear
    bánh răng côn xoắn
    helical gear
    bánh răng côn xoắn
    helical gear
    bánh răng nghiêng
    helical gear
    bánh răng xoắn
    helical gear drive
    truyền động bánh răng nghiêng
    helical gear drive
    truyền động bánh răng xoắn
    Herring bone gear
    Bánh răng ăn khớp chữ V
    herringbone gear
    bánh răng chữ V
    herringbone gear
    bánh răng hình chữ nhân
    herringbone gear
    bánh răng hình xương cá
    Herringbone gear-wheel
    bánh răng chữ V
    hyperbolical gear
    bánh răng hypeboloit
    hypoid gear
    bánh răng hypoit
    hypoid gear
    bánh răng vít
    idle gear
    bánh răng chạy không
    idle gear
    bánh răng đệm
    idle gear
    bánh răng không tải
    idle gear
    bánh răng trung gian
    idler gear
    bánh răng cân bằng
    idler gear
    bánh răng chạy không
    idler gear
    bánh răng trung gian
    inside gear
    bánh răng trong
    intermediate gear
    bánh răng chạy không
    intermediate gear
    bánh răng đệm
    intermediate gear
    bánh răng trung gian
    intermediate gear segment
    chạc bánh răng trung gian
    intermittent gear
    bánh răng không đà
    internal gear
    bánh răng khớp trong
    internal gear
    bánh răng trong
    internal gear pump
    bơm bánh răng
    involute gear
    bánh răng (profin) thân khai
    involute gear tooth
    bánh răng cuốn
    lantern gear
    bánh răng chốt truyền động
    main drive gear
    bánh răng chủ động
    master gear
    bánh răng cái
    master gear
    bánh răng chủ yếu
    mating gear
    bánh răng ăn khớp
    mating gear
    bánh răng đối tiếp
    member of the gear train
    chi tiết của bộ bánh răng truyền động
    miter gear
    bánh răng côn đỉnh vuông
    mitre gear
    bánh răng côn đỉnh vuông
    obtuse-angle bevel gear
    bánh răng côn góc tù
    out of gear
    không khớp bánh răng
    out of gear
    trật khớp bánh răng
    oval gear meter
    máy đo bánh răng ôvan
    pick-off change gear
    bánh răng thay thế
    pick-off gear
    bánh răng thay thế
    pinion (gear)
    bánh răng nhỏ
    pinion gear
    bánh (răng) lái
    pinion gear
    bánh răng chủ động
    pinion gear
    bánh răng hành tinh
    pinion gear
    bánh răng nhỏ chủ động
    planet gear
    bánh răng hành tinh
    planet gear train
    bánh răng hành tinh
    planetary gear
    bánh răng hành tinh
    planetary gear
    bánh răng hành tinh (trong máy khởi động)
    planetary gear differential
    hộp visai bánh răng hành tinh
    planetary gear set
    bộ bánh răng hành tinh
    planetary gear set
    bộ bánh răng hành tinh (cặp ba)
    planetary gear unit
    cụm bánh răng vệ tinh
    pump gear
    bánh răng trong bơm
    put into gear
    ăn khớp (bánh răng)
    ravigneaux planetary gear set
    bộ bánh răng hành tinh ravigneaux
    reducing gear or reduction gear
    bánh răng giảm tốc
    reverse gear
    bánh răng đảo chiều
    reverse gear
    bánh răng lùi
    reverse idler gear shaft
    trục bánh răng trung gian số lùi
    reversing gear
    bánh răng đảo chiều
    reversing gear
    bánh răng ngược chiều
    ring gear
    bánh răng mặt đầu (bộ vi sai)
    ring gear
    bánh răng trong
    ring gear
    bánh răng vành khăn
    running gear
    bánh răng chạy
    scissors gear
    bánh răng kéo
    screw gear
    bánh răng xoắn
    segment gear
    bánh răng hình quạt
    shift gear
    bánh răng lệch
    side gear
    bánh răng bên
    side gear
    bánh răng phụ (ở bộ vi sai)
    simpson (planetary) gear set
    cụm bánh răng hành tinh simpson
    sliding gear
    bánh răng di động (tịnh tiến) để sang số
    sliding gear
    bánh răng trượt
    sliding gear drive
    truyền động bánh răng trượt
    sliding gear train
    truyền động bánh răng trượt
    spider gear
    bánh răng hình sao
    spiral bevel gear
    bánh răng nón răng cong
    spiral bevel-gear
    bánh răng côn xoắn
    spiral gear
    bánh răng côn xoắn
    spiral gear
    bánh răng xoắn
    sprung gear
    bánh răng lắp lò xo (truyền động)
    spur gear
    bánh răng thẳng
    spur gear cutting machine
    máy cắt bánh răng trụ răng thẳng
    starter ring gear
    bánh răng trong khởi động (động cơ)
    steering gear shaft
    trục bánh răng tay lái
    step tooth gear
    bánh răng bậc tháp
    step tooth gear
    khối bánh răng bậc tháp
    stepped gear
    bánh răng bậc tháp
    stepped gear
    bánh răng phân tầng
    stepped gear
    khối bánh răng bậc tháp
    stepped gear wheel
    bánh răng nhiều tầng
    straight flank gear
    bánh răng sườn thẳng
    straight gear
    bánh răng thẳng
    straight gear cutting
    sự cắt bánh răng răng thẳng
    straight-cut gear
    bánh răng trụ tròn
    sun and planet gear
    bánh răng định tinh và hành tinh
    sun gear
    bánh răng định tinh
    sun gear
    bánh răng hành tinh
    sun gear
    bánh răng trung tâm
    sun gear control plate
    tấm điều khiển bánh răng trung tâm
    sun gear lockout teeth
    răng vào khớp bánh răng trung tâm
    sun gear or sun wheel
    bánh răng mặt trời
    synchro-mesh gear
    bánh răng đồng bộ
    synchromsh gear
    bánh răng đồng bộ
    timing gear
    bánh răng điều phối
    timing gear
    bánh răng định giờ
    toothed-gear checking equipment
    thiết bị kiểm tra bánh răng
    transmission gear
    bánh răng chủ động
    transmission gear
    bánh răng dẫn động
    transmission gear
    bánh răng hộp số
    transmission gear
    bánh răng truyền động
    tumbler gear latch
    chốt của bánh răng đảo chiều
    tumbler gear segment
    chạc bánh răng đảo chiều
    tumbler gear segment
    chạc bánh răng lật (hộp Norton)
    valve gear
    bánh răng xupáp nạp
    volute gear
    bánh răng xoắn ốc
    worm gear
    bánh răng động trục vít
    worm gear
    bánh răng nghiêng
    worm gear
    bánh răng xoắn
    worm gear or worm wheel
    bánh răng nghiêng ăn khớp vít vô tận
    worm gear pair
    cặp bánh răng trục vít
    bộ dẫn động
    bộ dụng cụ
    bộ phận
    launcher release gear
    bộ phận giải tỏa bệ phóng
    launcher release gear
    bộ phận giải tỏa giàn phóng
    running gear
    bộ phận chạy
    running gear
    bộ phận giá chuyển hướng
    running gear examination
    kiểm tra bộ phận chạy
    steering gear arm
    tay đòn bộ phận lái
    steering gear, cam and lever
    bộ phận lái kiểu cam và cần
    steering gear, worm and roller or worm and toothed roller
    bộ phận lái kiểu vít và ổ lăn
    steering-gear
    bộ phận lái
    timing gear
    bộ phân phối (trong động cơ đối trong)
    bộ truyền động
    chain gear
    bộ truyền động bằng xích
    cycloidal gear system
    bộ truyền động bánh răng xiclôit
    epicyclic gear train
    bộ truyền động hành tinh
    friction gear
    bộ truyền động ma sát
    gear set
    bộ truyền động bánh răng
    gear train
    bộ truyền động bánh răng
    handbrake gear
    bộ truyền động hãm tay
    low gear
    bộ truyền động chậm
    reduction gear
    bộ truyền động bằng tay
    cấu truyền động
    epicyclic gear
    cấu truyền động hành tinh
    gear box
    hộp cơ cấu truyền động
    transmission gear
    cơ cấu truyền động
    hộp chạy dao
    hộp số
    đồ gá
    dụng cụ
    gear pullers
    dụng cụ tháo bánh xe
    làm ăn khớp
    hệ truyền động
    bevel gear system
    hệ truyền động bánh răng côn
    change gear
    hệ truyền động biến tốc
    epicyclic gear
    hệ truyền động hành tinh
    epicyclic gear
    hệ truyền động ngoại luân
    epicyclic gear train
    hệ truyền động hành tinh
    epicyclodal gear
    hệ truyền động epixycloit
    epicyclodal gear
    hệ truyền động hành tinh
    multiplying gear
    hệ truyền động tăng tốc
    planet gear
    hệ truyền động hành tinh
    planet gear train
    hệ truyền động hành tinh
    pump gear
    hệ truyền động bơm
    sự điều khiển
    cam gear
    sự điều khiển bằng cam
    thiết bị
    control gear
    thiết bị điều khiển
    earthmoving gear
    thiết bị chuyển đất
    electrical control gear
    thiết bị điều khiển bằng điện
    emergency flotation gear
    thiết bị nổi cấp cứu
    emergency flotation gear
    thiết bị nổi cứu hộ
    equalizing gear
    thiết bị cân bằng
    interlocking gear
    thiết bị đóng đường
    interlocking gear
    thiết bị hãm
    lifting gear
    thiết bị để nâng
    mooring gear
    trang thiết bị neo đậu
    pit gear
    thiết bị giếng
    starting gear
    thiết bị khởi động
    switch gear
    thiết bị đóng
    switch gear
    thiết bị ngắt
    toothed-gear checking equipment
    thiết bị kiểm tra bánh răng
    towing gear
    thiết bị lai dắt
    worm gear testing machine
    thiết bị thử bánh vít

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X