• (Khác biệt giữa các bản)
    n (Generates đổi thành Generate qua đổi hướng: hjh)
    Hiện nay (09:55, ngày 29 tháng 12 năm 2012) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    phan thanh tung
    phan thanh tung
     +
    ==/ˈdʒɛ.nə.ˌreɪt/==
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===

    Hiện nay

    phan thanh tung

    /ˈdʒɛ.nə.ˌreɪt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Sinh, đẻ ra
    Phát, phát ra
    to generate electricity
    phát điện

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sinh ra, tạo ra, phát sinh

    Cơ - Điện tử

    Sinh ra, tái tạo, phát sinh

    Ô tô

    sản sinh

    Điện lạnh

    sản ra

    Kỹ thuật chung

    khởi động
    đưa ra
    phát
    traffic generate
    vận tải phát sinh
    phát động
    phát ra
    phát sinh
    traffic generate
    vận tải phát sinh
    sinh
    to generate an event
    sinh ra một sự kiện
    traffic generate
    vận tải phát sinh
    sinh ra
    to generate an event
    sinh ra một sự kiện
    tạo thành

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X