• (Khác biệt giữa các bản)
    n (sửa)
    n (sửa)
    Dòng 21: Dòng 21:
    ===== Từ trái nghĩa =====
    ===== Từ trái nghĩa =====
    ===== noun =====
    ===== noun =====
    -
    ===== manly =====
    +
    ===== <font color="blue">manly</font> =====
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    05:36, ngày 20 tháng 10 năm 2009

    /g3:li/

    Từ điển thông dụng

    Tính từ

    Có tính chất phụ nữ; có đức tính phụ nữ; , dịu dàng, nhẹ nhàng, thanh thoát;
    Có vẻ phụ nữ
    Người đàn ông có đường nét,tính cách giống phụ nữ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa
    noun
    adolescent , damsel , daughter , lady , lassie , mademoiselle , ms , schoolgirl , she , teenager , young lady , young woman , belle , coleen (anglo-irish) , colleen , demoiselle , domestic , filly , gill , hoiden , hussy , ingenue , lass , maid , maiden , minx , miss , nymph , soubrette , sylph , virgin , waitress , wench
    Từ trái nghĩa
    noun
    manly

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X