• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(ngân hàng) hệ thống chuyển khoản===== =====Chi phiếu chuyển khoản, sec chuyển khoản...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´dʒaiərou</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 19: Dòng 12:
    ::tín dụng theo cách chuyển khoản
    ::tín dụng theo cách chuyển khoản
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kinh tế ===
    =====chuyển khoản=====
    =====chuyển khoản=====
    ::[[bank]] [[giro]]
    ::[[bank]] [[giro]]
    Dòng 43: Dòng 38:
    ::[[postal]] [[giro]]
    ::[[postal]] [[giro]]
    ::chuyển khoản bưu điện
    ::chuyển khoản bưu điện
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=giro giro] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=giro giro] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N. & v.=====
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    =====N. (pl. -os) 1 a system of credit transfer betweenbanks, post offices, etc.=====
    =====N. (pl. -os) 1 a system of credit transfer betweenbanks, post offices, etc.=====

    02:15, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /´dʒaiərou/

    Thông dụng

    Danh từ

    (ngân hàng) hệ thống chuyển khoản
    Chi phiếu chuyển khoản, sec chuyển khoản
    a giro cheque
    sec chuyển khoản
    a giro credit
    tín dụng theo cách chuyển khoản

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    chuyển khoản
    bank giro
    chế độ chuyển khoản
    bank giro
    chuyển khoản ngân hàng
    bank giro
    chuyển khoản trực tiếp của ngân hàng
    bank giro
    hệ thống chuyển khoản trực tiếp của ngân hàng
    bank giro system
    hệ thống chuyển khoản ngân hàng
    giro (system)
    chế độ trả chuyển khoản trực tiếp
    giro cheque
    séc chuyển khoản
    giro system
    chế độ chuyển khoản
    national giro
    chuyển khoản quốc gia
    postal giro
    chuyển khoản bưu điện
    Tham khảo
    • giro : Corporateinformation

    Oxford

    N. & v.
    N. (pl. -os) 1 a system of credit transfer betweenbanks, post offices, etc.
    A cheque or payment by giro.
    V.tr. (-oes, -oed) pay by giro. [G f. It., = circulation (ofmoney)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X