• Revision as of 02:15, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´dʒaiərou/

    Thông dụng

    Danh từ

    (ngân hàng) hệ thống chuyển khoản
    Chi phiếu chuyển khoản, sec chuyển khoản
    a giro cheque
    sec chuyển khoản
    a giro credit
    tín dụng theo cách chuyển khoản

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    chuyển khoản
    bank giro
    chế độ chuyển khoản
    bank giro
    chuyển khoản ngân hàng
    bank giro
    chuyển khoản trực tiếp của ngân hàng
    bank giro
    hệ thống chuyển khoản trực tiếp của ngân hàng
    bank giro system
    hệ thống chuyển khoản ngân hàng
    giro (system)
    chế độ trả chuyển khoản trực tiếp
    giro cheque
    séc chuyển khoản
    giro system
    chế độ chuyển khoản
    national giro
    chuyển khoản quốc gia
    postal giro
    chuyển khoản bưu điện
    Tham khảo
    • giro : Corporateinformation

    Oxford

    N. & v.
    N. (pl. -os) 1 a system of credit transfer betweenbanks, post offices, etc.
    A cheque or payment by giro.
    V.tr. (-oes, -oed) pay by giro. [G f. It., = circulation (ofmoney)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X