• (Khác biệt giữa các bản)
    (sửa lỗi)
    Dòng 2: Dòng 2:
    ===== Thừa nhận mình đã thất bại hay không thể làm được việc gì đó =====
    ===== Thừa nhận mình đã thất bại hay không thể làm được việc gì đó =====
    =====nhân nhượng, nhượng bộ=====
    =====nhân nhượng, nhượng bộ=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[abandon]] , [[back down]] , [[bail out]] , [[bow out]] , [[buckle under]] , [[capitulate]] , [[cave in]] , [[cease]] , [[cede]] , [[chicken out]] , [[collapse]] , [[comply]] , [[concede]] , [[cry uncle]] , [[cut out]] , [[desist]] , [[despair]] , [[drop]] , [[fold]] , [[forswear]] , [[give up]] , [[hand over]] , [[leave off]] , [[pull out]] , [[quit]] , [[relinquish]] , [[resign]] , [[stop]] , [[submit]] , [[surrender]] , [[waive]] , [[yield]] , [[give]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[hold out]]

    10:07, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    Thông dụng

    Thừa nhận mình đã thất bại hay không thể làm được việc gì đó
    nhân nhượng, nhượng bộ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    hold out

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X