• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (07:29, ngày 14 tháng 10 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 10: Dòng 10:
    =====Sự tiến bộ, sự tiến tới=====
    =====Sự tiến bộ, sự tiến tới=====
     +
    =====Sự cho phép=====
    =====Người dám nghĩ dám làm, người tháo vát; người hăng hái tích cực=====
    =====Người dám nghĩ dám làm, người tháo vát; người hăng hái tích cực=====

    Hiện nay

    /´gouə¸hed/

    Thông dụng

    Tính từ

    Dám nghĩ, dám làm, tháo vát; hăng hái, tích cực

    Danh từ

    Tín hiệu xuất phát
    Sự tiến bộ, sự tiến tới
    Sự cho phép
    Người dám nghĩ dám làm, người tháo vát; người hăng hái tích cực

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    có chí tiến thủ
    năng động

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    denied , vetoed
    noun
    ban , denial , refusal , veto

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X