• (Khác biệt giữa các bản)
    (Thêm nghĩa mới)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">gud´wil</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    06:38, ngày 19 tháng 5 năm 2008

    /gud´wil/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thiện ý, thiện chí; lòng tốt
    people of goodwill
    những người có thiện chí
    (thương nghiệp) khách hàng; sự tín nhiệm (đối với khách hàng)
    (thương nghiệp) đặc quyền kế nghiệp

    Chứng khoán

    Lợi thế thương mại

    Tham khảo

    1. Saga.vn


    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    thiện ý

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    danh tiếng của cơ sở kinh doanh
    sự tín nhiệm đối với khách hàng
    tài sản vô thể (=ủy thác tín kinh doanh)

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    Kindly feeling.
    The established reputation of abusiness etc. as enhancing its value.
    Cheerful consent oracquiescence; readiness, zeal.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X