• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 10: Dòng 10:
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người mới nhập cư=====
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người mới nhập cư=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====Newcomer, beginner, novice, tiro or tyro, neophyte, novice,initiate, learner, tenderfoot, Colloq rookie: They send all thegreenhorns off to fetch a bucket of steam and a can of stripedpaint.=====
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====An inexperienced or foolish person; a new recruit.=====
     
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=greenhorn greenhorn] : National Weather Service
    +
    =====noun=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    :[[amateur]] , [[apprentice]] , [[babe ]]* , [[beginner]] , [[colt ]]* , [[hayseed ]]* , [[ing]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    10:14, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /´gri:n¸hɔ:n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người mới vào nghề, lính mới; người chưa có kinh nghiệm
    Người ngu ngốc, người khờ dại, người dễ bị bịp
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người mới nhập cư

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X