-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(sử học) áo giáp không tay===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====Hist. a sleeveless coat of mail. [ME f. OF haubergeon ...)(đóng góp từ Habergeon tại CĐ Kinhteđóng góp từ Habergeon tại CĐ Kythuat)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'hæbəʤən</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====(sử học)áogiáp không tay=====+ =====(sử học) Áo giáp không tay======= Oxford==== Oxford==Dòng 16: Dòng 15: =====Hist. a sleeveless coat of mail. [ME f. OF haubergeon (asHAUBERK)]==========Hist. a sleeveless coat of mail. [ME f. OF haubergeon (asHAUBERK)]=====- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]22:04, ngày 25 tháng 5 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ