• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(sử học) áo giáp không tay===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====Hist. a sleeveless coat of mail. [ME f. OF haubergeon ...)
    So với sau →

    15:30, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (sử học) áo giáp không tay

    Oxford

    N.

    Hist. a sleeveless coat of mail. [ME f. OF haubergeon (asHAUBERK)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X