• Revision as of 03:26, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'hæbəʤən/

    Thông dụng

    Danh từ

    (sử học) Áo giáp không tay

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    Hist. a sleeveless coat of mail. [ME f. OF haubergeon (asHAUBERK)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X