• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự ở, sự cư trú===== ::fit for habitation ::có thể ở được =====Nhà ở, nơi cư trú===== == Từ đi...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">,h&#230;bi'tei&#8747;n</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:16, ngày 30 tháng 5 năm 2008

    /,hæbi'tei∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự ở, sự cư trú
    fit for habitation
    có thể ở được
    Nhà ở, nơi cư trú

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nhà ở
    sự ở

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chỗ ở
    nhà ở
    nơi cư trú
    sự cư trú

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    The process of inhabiting (fit for human habitation).
    Ahouse or home. [ME f. OF f. L habitatio -onis (as HABITANT)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X