• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(sinh học) hemoxiderin (chất sắt trong gan)===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====chất gồm một ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">,hi:mou'sid&#601;rin</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    02:56, ngày 5 tháng 6 năm 2008

    /,hi:mou'sidərin/

    Thông dụng

    Danh từ

    (sinh học) hemoxiderin (chất sắt trong gan)

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    chất gồm một bao protein có chứa sắt (ở trong một số tế bào)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X