• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: Gel tạo nếp tóc)
    Hiện nay (14:00, ngày 28 tháng 2 năm 2008) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    Gel tạo nếp tóc
    +
    '''Gel tạo nếp tóc'''
     +
    Eng: thick jelly-like material used as a hairstyling aid

    Hiện nay

    Gel tạo nếp tóc Eng: thick jelly-like material used as a hairstyling aid

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X