• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red"> 'heəklɔθ</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red"> 'heəklɔθ</font>'''/=====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 9: Dòng 5:
    =====Vải tóc=====
    =====Vải tóc=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
    -
    =====vải tóc (để làm rây)=====
    +
    |}
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Oxford==
    +
    =====vải tóc (để làm rây)=====
    -
    ===N.===
    +
    === Oxford===
    -
     
    +
    =====N.=====
    =====Stiff cloth woven from hair, used e.g. in upholstery.=====
    =====Stiff cloth woven from hair, used e.g. in upholstery.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]

    03:32, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    / 'heəklɔθ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vải tóc

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    vải tóc (để làm rây)

    Oxford

    N.
    Stiff cloth woven from hair, used e.g. in upholstery.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X