• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Vải tóc===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====vải tóc (để làm rây)===== ==Từ điển Oxf...)
    So với sau →

    11:03, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vải tóc

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    vải tóc (để làm rây)

    Oxford

    N.

    Stiff cloth woven from hair, used e.g. in upholstery.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X