• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Vải tóc===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====vải tóc (để làm rây)===== ==Từ điển Oxf...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'heəklɔθ</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===

    14:22, ngày 8 tháng 6 năm 2008

    /'heəklɔθ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vải tóc

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    vải tóc (để làm rây)

    Oxford

    N.

    Stiff cloth woven from hair, used e.g. in upholstery.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X