-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">hɔ:lt</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==07:38, ngày 13 tháng 6 năm 2008
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
dừng
- breakpoint halt
- sự dừng điểm ngắt
- dead halt
- sự dừng hẳn
- halt acknowledge
- báo nhận tạm dừng
- halt button
- nút dừng
- halt condition
- điều kiện dừng
- halt condition
- trạng thái dừng
- halt instruction
- lệnh dừng
- halt instruction
- lệnh tạm dừng
- optional halt
- chỗ dừng tàu bổ sung
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Stop, standstill, end, termination, close, stoppage,cessation: We must call a halt to absenteeism in the factory.
Stop, quit, end, terminate, cease, check, curb, stem,discontinue, desist, bring or come or draw to an end or close,put an end or stop to, conclude, shut or close down or up: Wehalted when we came to the river. The guerrillas halted thearmoured column at the pass.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ