• Revision as of 00:58, ngày 6 tháng 8 năm 2010 by Hnb01 (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Khoẻ mạnh, dày dạn, chịu đựng được gian khổ; chịu đựng được rét (cây)
    Táo bạo, gan dạ, dũng cảm
    Cứng cỏi, rắn rỏi

    Danh từ

    (kỹ thuật) cái đục thợ rèn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X