-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 4: Dòng 4: ===Danh từ; số nhiều haruspices======Danh từ; số nhiều haruspices===- =====Người tiênđoánở La Mã cổ (dựa trên sự (xem) xét bộ lòng của những con vật giết để tế)=====+ =====Người tiên tri ở La Mã cổ (dựa trên sự (xem) xét bộ lòng của những con vật giết để tế)=====- + ==Các từ liên quan====Các từ liên quan==14:03, ngày 21 tháng 2 năm 2010
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- augur , auspex , diviner , foreteller , prophesier , prophetess , seer , sibyl , soothsayer , vaticinator
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ