• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">hæz</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">hæz</font>'''/=====
    Dòng 8: Dòng 4:
    Xem [[have]]
    Xem [[have]]
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===3rd sing. present of HAVE.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====3rd sing. present of HAVE.=====
    == Tham khảo chung ==
    == Tham khảo chung ==

    03:54, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /hæz/

    Thông dụng

    Xem have

    Chuyên ngành

    Oxford

    3rd sing. present of HAVE.

    Tham khảo chung

    • has : Corporateinformation
    • has : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X