• Revision as of 03:54, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /hæz/

    Thông dụng

    Xem have

    Chuyên ngành

    Oxford

    3rd sing. present of HAVE.

    Tham khảo chung

    • has : Corporateinformation
    • has : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X