• Revision as of 08:38, ngày 20 tháng 6 năm 2008 by Alexi (Thảo luận | đóng góp)
    /hæz/

    Thông dụng

    Xem have

    Oxford

    3rd sing. present of HAVE.

    Tham khảo chung

    • has : Corporateinformation
    • has : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X