• Revision as of 00:48, ngày 14 tháng 1 năm 2010 by Baovu (Thảo luận | đóng góp)
    /´hɔlə/

    Thông dụng

    Động từ

    Kêu la, la hét

    Danh từ

    Tiếng kêu la, tiếng la hét
    Bài ca lao động của nộ lệ da đen Mỹ
    (từ địa phương; biến thể của hollow) thung lũng nhỏ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    call , halloo , yell

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X