• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Phó từ=== =====Lương thiện===== =====Trung thực; chân thật, thành thật===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===Adv.=== ====...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'ɔnistli</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    18:07, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'ɔnistli/

    Thông dụng

    Phó từ

    Lương thiện
    Trung thực; chân thật, thành thật

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adv.

    Truthfully, honourably, creditably, decently, ethically,morally, uprightly, dependably, reliably, in good faith, justly,fairly, equitably, even-handedly, disinterestedly, objectively,impartially: In general, the police deal honestly withsuspects.
    Candidly, frankly, openly, straightforwardly,forthrightly, sincerely, truly, ingenuously, unreservedly,above-board, unambiguously, unequivocally, plainly, simply,straight (out), to one's face, in plain words or English,bluntly: I tell you honestly that I have never heard of theman.

    Oxford

    Adv.

    In an honest way.
    Really (I don't honestly know;honestly, the cheek of it!).

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X