-
(Khác biệt giữa các bản)n (A-V)
Dòng 8: Dòng 8: ::đề nghị quý báo cho đăng thư của tôi::đề nghị quý báo cho đăng thư của tôi+ =====Dịch vụ Nhà hàng - Khách sạn, Dịch vụ lưu trú=======Các từ liên quan====Các từ liên quan==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accommodation , affability , amiability , cheer , companionship , comradeship , consideration , conviviality , cordiality , entertainment , friendliness , generosity , geniality , good cheer , heartiness , hospitableness , obligingness , reception , sociability , warmth , welcome , amicability , camaraderie , congeniality , graciousness
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ