-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tiếng tru, tiếng hú (chó sói); tiếng rít (gió); tiếng rú (đau đớn); tiếng gào thét; ...)(→Gào lên, thét lên, tru tréo lên (những lời chửi rủa...))
Dòng 34: Dòng 34: ::[[to]] [[howl]] [[down]] [[a]] [[speaker]]::[[to]] [[howl]] [[down]] [[a]] [[speaker]]::la ó át tiếng một diễn giả (không để cho thính giả nghe)::la ó át tiếng một diễn giả (không để cho thính giả nghe)+ ===Hình thái từ===+ *V_ed: [[howled]]+ *V_ing: [[howling]]== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==03:25, ngày 10 tháng 1 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Tham khảo chung
- howl : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ