• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tiếng tru, tiếng hú (chó sói); tiếng rít (gió); tiếng rú (đau đớn); tiếng gào thét; ...)
    (Gào lên, thét lên, tru tréo lên (những lời chửi rủa...))
    Dòng 34: Dòng 34:
    ::[[to]] [[howl]] [[down]] [[a]] [[speaker]]
    ::[[to]] [[howl]] [[down]] [[a]] [[speaker]]
    ::la ó át tiếng một diễn giả (không để cho thính giả nghe)
    ::la ó át tiếng một diễn giả (không để cho thính giả nghe)
     +
    ===Hình thái từ===
     +
    *V_ed: [[howled]]
     +
    *V_ing: [[howling]]
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==

    03:25, ngày 10 tháng 1 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiếng tru, tiếng hú (chó sói); tiếng rít (gió); tiếng rú (đau đớn); tiếng gào thét; tiếng la hét
    (rađiô) tiếng rít

    Nội động từ

    Tru lên, hú lên; rít, rú; gào lên; la hét
    wolves howl
    chó sói hú lên
    wind howls through the trees
    gió rít qua rặng cây
    to howl with pain
    rú lên vì đau đớn
    Khóc gào (trẻ con)
    La ó (chế nhạo...)

    Ngoại động từ

    Gào lên, thét lên, tru tréo lên (những lời chửi rủa...)
    to howl down
    la ó cho át đi
    to howl down a speaker
    la ó át tiếng một diễn giả (không để cho thính giả nghe)

    Hình thái từ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Yowl, cry, wail, ululate, bay; shout, yell, bellow,scream, roar¬ Colloq`holler:  The wolves were ho÷ling at themoon last night. He howled with pain when he caught his fingerin`the door.
    N.
    Yowl¬ yowling, ululation, ululating, wail, wailing,yålp, yelðing, cry; shout, yell, bellow, scream, òoar, Colloqholler: The wolf's howl is an eerie, chilling sound. I kickedhim and he let out a howl.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A long loud doleful cry uttered by a dog, wolf,etc.
    A prolonged wailing noise, e.g. as made by a strongwind.
    A loud cry of pain or rage.
    A yell of derision ormerriment.
    Electronics a howling noise in a loudspeaker dueto electrical or acoustic feedback.
    V.
    Intr. make a howl.2 intr. weep loudly.
    Tr. utter (words) with a howl.

    Tham khảo chung

    • howl : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X