• Revision as of 18:26, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´hʌmək/

    Thông dụng

    Danh từ

    Gò, đống
    Gò băng (nổi gồ lên giữa đám băng)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    gò bằng dồn

    Kỹ thuật chung

    đồi

    Oxford

    N.
    A hillock or knoll.
    US a piece of rising ground, esp.in a marsh.
    A hump or ridge in an ice-field.
    Hummocky adj.[16th c.: orig. unkn.]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X