• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người chồng===== =====(từ cổ,nghĩa cổ) người quản lý, người trông nom (việc chi t...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´hʌzbənd</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 28: Dòng 21:
    =====(từ cổ,nghĩa cổ) cày cấy (ruộng đất)=====
    =====(từ cổ,nghĩa cổ) cày cấy (ruộng đất)=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====chồng=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===N.===
    +
    =====chồng=====
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====N.=====
    =====Mate, spouse, groom, bridegroom, partner, Colloq old man,hubby: My husband and I take turns cleaning the house.=====
    =====Mate, spouse, groom, bridegroom, partner, Colloq old man,hubby: My husband and I take turns cleaning the house.=====
    Dòng 40: Dòng 34:
    =====Save, keep, retain, hoard, conserve, preserve, store;budget, economize (on), manage: If we husband our resources, weshall have enough for a rainy day.=====
    =====Save, keep, retain, hoard, conserve, preserve, store;budget, economize (on), manage: If we husband our resources, weshall have enough for a rainy day.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N. & v.=====
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    =====N. a married man esp. in relation to his wife.=====
    =====N. a married man esp. in relation to his wife.=====

    18:30, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´hʌzbənd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người chồng
    (từ cổ,nghĩa cổ) người quản lý, người trông nom (việc chi tiêu...)
    (từ cổ,nghĩa cổ) người làm ruộng

    Ngoại động từ

    Tiết kiệm, dành dụm; khéo sử dụng
    to husband one's resources
    khéo sử dụng các tài nguyên của mình
    (thơ ca), (đùa cợt) gả chồng
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) cưới ai làm vợ
    (từ cổ,nghĩa cổ) cày cấy (ruộng đất)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    chồng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Mate, spouse, groom, bridegroom, partner, Colloq old man,hubby: My husband and I take turns cleaning the house.
    V.
    Save, keep, retain, hoard, conserve, preserve, store;budget, economize (on), manage: If we husband our resources, weshall have enough for a rainy day.

    Oxford

    N. & v.
    N. a married man esp. in relation to his wife.
    V.tr. manage thriftily; use (resources) economically.
    Husbander n. husbandhood n. husbandless adj. husbandlikeadj. husbandly adj. husbandship n. [OE husbonda house-dwellerf. ON h£sb¢ndi (as HOUSE, b¢ndi one who has a household)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X