• Revision as of 18:30, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´hʌzbənd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người chồng
    (từ cổ,nghĩa cổ) người quản lý, người trông nom (việc chi tiêu...)
    (từ cổ,nghĩa cổ) người làm ruộng

    Ngoại động từ

    Tiết kiệm, dành dụm; khéo sử dụng
    to husband one's resources
    khéo sử dụng các tài nguyên của mình
    (thơ ca), (đùa cợt) gả chồng
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) cưới ai làm vợ
    (từ cổ,nghĩa cổ) cày cấy (ruộng đất)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    chồng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Mate, spouse, groom, bridegroom, partner, Colloq old man,hubby: My husband and I take turns cleaning the house.
    V.
    Save, keep, retain, hoard, conserve, preserve, store;budget, economize (on), manage: If we husband our resources, weshall have enough for a rainy day.

    Oxford

    N. & v.
    N. a married man esp. in relation to his wife.
    V.tr. manage thriftily; use (resources) economically.
    Husbander n. husbandhood n. husbandless adj. husbandlikeadj. husbandly adj. husbandship n. [OE husbonda house-dwellerf. ON h£sb¢ndi (as HOUSE, b¢ndi one who has a household)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X